--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citellus citellus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citellus citellus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citellus citellus
+ Noun
sáo đất
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
suslik
souslik
Citellus citellus
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
citellus citellus
:
sáo đất
+
quốc tế
:
danh từ; internationalquan hệ quốc tếinternationl relations
+
determinative
:
xác định, định rõ
+
exculpate
:
giải tội, bào chữa
+
acapnotic
:
xem acapnial